TOPRX series
Chỉ mục bài viết
Màn hình điều khiển TOPRX series - Dòng sản phẩm được phát triển chức năng của TOPR từ XTOP
- Gồm có loại thường và loại EX ( dùng cho môi trường phòng chống cháy nổ )

GIAO TIẾP
Serial 3(2) cổng | Ethernet 2(1) kênh | USB host | USB OTG | SD Card
* 15", 12", 10", 8", 5" hãy kiểm tra số cổng kết nối của từng mã hàng
CHỨNG CHỈ

ĐẶC ĐIỂM
|
CPU LÕI TỨ Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh |
16 TRIỆU MÀU FULL COLOR Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector |
|
CHỨC NĂNG KÉO THẢ Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu |
KẾT CẤU HOÀN CHỈNH Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng |
|
TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất |
HỖ TRỢ 2 KÊNH ETHERNET 2 kênh ethernet với địa chỉ IP khác nhau (10" hoặc những màn hình lớn hơn) |
|
CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình |
CHỨNG NHẬN CẤP ĐỘ NHIỆT T6 Phù hợp tiêu chuẩn chất lượng KCs(Hàn Quốc), NEPS (Trung Quốc) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRX
| Chức năng | Mã hàng | TOPRX1500XD | TOPRX1200XD | TOPRX1200SD | TOPRX1000SD | TOPRX1000VD | TOPRX0800SD | TOPRX0800VD | TOPRX0500VD |
| Loại phòng chống cháy nổ | TOPRX1500XD-EX | TOPRX1200XD-EX | TOPRX1200SD-EX | TOPRX1000SD-EX | TOPRX1000VD-EX | ||||
| Hiển thị | Loại hiển thị | 15" TFT Color | 12.1" TFT Color | 12.1" TFT Color | 10.4" TFT Color | 10.4" TFT Color | 8.4" TFT Color | 8.4" TFT Color | 5.6" TFT Color |
| Màu |
16 triệu màu
|
||||||||
| Vùng hiển thị (mm) | 304.1x228.1 | 246x184.5 | 246x184.5 | 211.2x158.4 | 211.2x158.4 | 170.4x127.8 | 170.9x128.2 | 112.9x84.7 | |
| Độ phân giải (dot) | 1024x768 | 1024x768 | 800x600 | 800x600 | 640x480 | 800x600 | 640x480 | 640x480 | |
| Độ sáng |
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
|
||||||||
| Loại đèn nền |
LED
|
||||||||
| Tuổi thọ đèn nền |
50.000 giờ
|
||||||||
| Loại cảm ứng |
Cảm ứng loại điện trở
|
||||||||
| Độ phân giải (cell) | 1024x768 | 1024x768 | 800x600 | 800x600 | 640x480 | 800x600 | 640x480 | 640x480 | |
| Tuổi thọ cảm ứng |
1 triệu lần chạm hoặc hơn
|
||||||||
| Giao tiếp | Cổng COM1 |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
|||||||
| Cổng COM2 |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
||||||||
| Cổng COM3 |
RS-485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: 3.5mm 3pinx1 |
Không có sẵn
|
|||||||
| Ethernet | IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX Connector: RJ-45x2 |
IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX Connector: RJ-45x1 |
|||||||
| USB Host | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Loại A x1 |
||||||||
| USB OTG | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 |
||||||||
| SD Card |
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
|
||||||||
| Mô đun mở rộng |
EtherCAT, CANopen
|
Không có sẵn
|
|||||||
| Máy in |
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
|
||||||||
| Bộ nhớ & Khác | Bộ nhớ màn hình |
128MB
|
|||||||
| Bộ nhớ dự phòng |
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
|
||||||||
| Chu kỳ sao lưu |
Thường xuyên
|
||||||||
| Thời gian thực |
Sẵn có
|
||||||||
| LED trạng thái |
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
|
||||||||
| Nguồn điện | Điện áp vào |
24VDC(20~28VDC)
|
|||||||
| Công suất |
20W hoặc nhỏ hơn
|
15W hoặc nhỏ hơn
|
|||||||
| Độ sụt sáp |
24VDC, chỉ 10ms
|
||||||||
| Vật liệu cách điện |
500VDC, 10MΩ
|
||||||||
| Môi trường | Nhiệt độ vận hành(°C) |
-10 ~ +50
|
|||||||
| Nhiệt độ lưu kho(°C) |
-20 ~ +60
|
||||||||
| Độ ẩm vận hành(%RH) |
0 ~ 90 (Không phun sương)
|
||||||||
| Môi trường không khí |
Không có chất khí ăn mòn
|
||||||||
| Khả năng chịu rung |
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
|
||||||||
| Khả năng chống ồn |
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
|
||||||||
| Xả tĩnh điện |
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
|
||||||||
| Khả năng chịu va chạm |
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
|
||||||||
| Nối đất |
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
|
||||||||
| Cấp độ bảo vệ |
Mã hàng thông dụng: IP65(mặt trước), Loại chống cháy nổ: IP4X(mặt trước)
|
||||||||
| Chứng chỉ |
Mã hàng thông dụng: CE, KC, UL Loại chống cháy nổ: CE, KC, UL, KCs, NEPSI, ATEX |
||||||||
| Cấu trúc | Mặt cắt (mm) |
355x286
|
306x247
|
306x247
|
260x202
|
260x202
|
222x168
|
222x168
|
158x126
|
| Kích thước bên ngoài (mm) |
369x300x67.2
|
320x261x64.7
|
320x261x64.7
|
274x216x64.7
|
274x216x64.7
|
236x182x58.9
|
236x182x58.9
|
172x140x58
|
|
| Cân nặng (kg) |
2.78
|
2.18
|
2.18
|
1.68
|
1.68
|
1.06
|
1.06
|
0.62
|
|
| Giải nhiệt |
Đối lưu không khí tự nhiên
|
||||||||
| Vật liệu vỏ |
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)
|
||||||||

