TOPRE series

TOPRE series - Loại nhỏ gọn, nhẹ và dễ sử dụng

GIAO TIẾP

Serial 1 cổng | Ethernet 1 kênh | USB host | USB OTG | SD Card

* NE model không có hỗ trợ cổng ethernet

* Chỉ có loại 7" là có hỗ trợ chức năng USB host

CHỨNG CHỈ

ĐẶC ĐIỂM

CPU LÕI TỨ

Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh

16 TRIỆU MÀU FULL COLOR

Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector

CHỨC NĂNG KÉO THẢ

Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu 

KẾT CẤU HOÀN CHỈNH

Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng

KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN 7", 4.3", 3.5"

Cấu hình mạnh mẽ với kích thước nhỏ gọn

CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC

Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRE
 
Chức năng Mã hàng TOPRE0700WD TOPRW0400WD TOPRE0300QD
TOPRE0700WD NE TOPRW0400WD NE TOPRE0300QD NE
Hiển thị Loại hiển thị 7" TFT Color 4.3" TFT Color 3.5" TFT Color
Màu
16 triệu màu
Vùng hiển thị (mm) 154x86 95.04x53.85 70.08x52.5
Độ phân giải (dot)
800x480
480x272
320x240
Độ sáng
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
Loại đèn nền
LED
Tuổi thọ đèn nền
50.000 giờ
Loại cảm ứng
Cảm ứng loại điện trở
Độ phân giải (cell)
800x480
480x272
320x240
Tuổi thọ cảm ứng
1 triệu lần chạm hoặc hơn
Giao tiếp

Cổng COM1 (Chỉ có RS232C)

RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Cổng COM2 (Chỉ có RS422/485)
Ethernet

IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX
Connector: RJ-45x1
NE (No Ethernet) model: không hỗ trợ cổng Ethernet

USB Host Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Loại A x1
Không có sẵn
USB OTG Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 Cổng kết nối: USB Mini-B(cạnh bên)x1
SD Card
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
Máy in
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
Bộ nhớ & Khác Bộ nhớ màn hình
64MB
Bộ nhớ dự phòng
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
Chu kỳ sao lưu
Thường xuyên
Thời gian thực
Sẵn có
LED trạng thái
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
Nguồn điện Điện áp vào
24VDC(20~28VDC)
Công suất
15W hoặc nhỏ hơn
Độ sụt sáp
24VDC, chỉ 10ms
Vật liệu cách điện
500VDC, 10MΩ
Môi trường Nhiệt độ vận hành(°C)
-10 ~ +50
Nhiệt độ lưu kho(°C)
-20 ~ +60
Độ ẩm vận hành(%RH)
0 ~ 90 (Không phun sương)
Môi trường không khí
Không có chất khí ăn mòn
Khả năng chịu rung
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
Khả năng chống ồn
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
Xả tĩnh điện
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
Khả năng chịu va chạm
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
Nối đất
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
Cấp độ bảo vệ
IP65(mặt trước)
Chứng chỉ

CE, KC, UL

Cấu trúc Mặt cắt (mm)
197x127
121x95
 
Kích thước bên ngoài (mm)
206.5x136.5x44
128.6x102.6x38
 
Cân nặng (kg)
0.62
0.28
 
Giải nhiệt
Đối lưu không khí tự nhiên
Vật liệu vỏ
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)

TOPRW series

TOPRW series - Dòng sản phẩm HMI có màn ảnh rộng

GIAO TIẾP

Serial 2 cổng | Ethernet 1 kênh | USB host | USB OTG | SD Card

* Chức năng USB HOST chỉ hỗ trợ cho loại 10"7"

CHỨNG CHỈ

 ĐẶC ĐIỂM

CPU LÕI TỨ

Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh

16 TRIỆU MÀU FULL COLOR

Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector

CHỨC NĂNG KÉO THẢ

Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu 

KẾT CẤU HOÀN CHỈNH

Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng

ĐỘ PHÂN GIẢI CAO 800x480

Với các loại màn hình 10", 7", 5", vùng làm việc được mở rộng

TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP

Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất

 

CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC

Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình

 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRW
 
Chức năng Mã hàng TOPW1000WD TOPRW0700WD TOPRX0500WD
Hiển thị Loại hiển thị 10.2" TFT Color 7" TFT Color 5" TFT Color
Màu
16 triệu màu
Vùng hiển thị (mm) 222x132.48 154x86 108x64.8
Độ phân giải (dot)
800x480
Độ sáng
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
Loại đèn nền
LED
Tuổi thọ đèn nền
50.000 giờ
Loại cảm ứng
Cảm ứng loại điện trở
Độ phân giải (cell)
800x480
Tuổi thọ cảm ứng
1 triệu lần chạm hoặc hơn
Giao tiếp Cổng COM1

RS-232C Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Cổng COM2

RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Ethernet IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX
Connector: RJ-45x1
USB Host Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Loại A x1
Không có sẵn
USB OTG Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 Cổng kết nối: USB Mini-B(cạnh bên)x1
SD Card
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
Mô đun mở rộng
EtherCAT, CANopen
Không có sẵn
Máy in
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
Bộ nhớ & Khác Bộ nhớ màn hình
128MB
Bộ nhớ dự phòng
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
Chu kỳ sao lưu
Thường xuyên
Thời gian thực
Sẵn có
LED trạng thái
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
Nguồn điện Điện áp vào
24VDC(20~28VDC)
Công suất
15W hoặc nhỏ hơn
Độ sụt sáp
24VDC, chỉ 10ms
Vật liệu cách điện
500VDC, 10MΩ
Môi trường Nhiệt độ vận hành(°C)
-10 ~ +50
Nhiệt độ lưu kho(°C)
-20 ~ +60
Độ ẩm vận hành(%RH)
0 ~ 90 (Không phun sương)
Môi trường không khí
Không có chất khí ăn mòn
Khả năng chịu rung
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
Khả năng chống ồn
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
Xả tĩnh điện
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
Khả năng chịu va chạm
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
Nối đất
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
Cấp độ bảo vệ
IP65(mặt trước)
Chứng chỉ

CE, KC, UL

Cấu trúc Mặt cắt (mm)
260x202
197x127
136x100
Kích thước bên ngoài (mm)
274x216x64.7
212x145x45.6
150x114x41.8
Cân nặng (kg)
1.7
0.72
0.4
Giải nhiệt
Đối lưu không khí tự nhiên
Vật liệu vỏ
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)

TOPRX series

Màn hình điều khiển TOPRX series - Dòng sản phẩm được phát triển chức năng của TOPR từ XTOP

- Gồm có loại thường và loại EX ( dùng cho môi trường phòng chống cháy nổ )

GIAO TIẾP

Serial 3(2) cổng | Ethernet 2(1) kênh | USB host | USB OTG | SD Card

* 15", 12", 10", 8", 5" hãy kiểm tra số cổng kết nối của từng mã hàng

CHỨNG CHỈ

 ĐẶC ĐIỂM

CPU LÕI TỨ

Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh

16 TRIỆU MÀU FULL COLOR

Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector

CHỨC NĂNG KÉO THẢ

Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu 

KẾT CẤU HOÀN CHỈNH

Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng

TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP

Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất

HỖ TRỢ 2 KÊNH ETHERNET

2 kênh ethernet với địa chỉ IP khác nhau

(10" hoặc những màn hình lớn hơn)

CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC

Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình

CHỨNG NHẬN CẤP ĐỘ NHIỆT T6

Phù hợp tiêu chuẩn chất lượng KCs(Hàn Quốc), NEPS (Trung Quốc)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRX
 
Chức năng Mã hàng TOPRX1500XD TOPRX1200XD TOPRX1200SD TOPRX1000SD TOPRX1000VD TOPRX0800SD TOPRX0800VD TOPRX0500VD
Loại phòng chống cháy nổ TOPRX1500XD-EX TOPRX1200XD-EX TOPRX1200SD-EX TOPRX1000SD-EX TOPRX1000VD-EX      
Hiển thị Loại hiển thị 15" TFT Color 12.1" TFT Color 12.1" TFT Color 10.4" TFT Color 10.4" TFT Color 8.4" TFT Color 8.4" TFT Color 5.6" TFT Color
Màu
16 triệu màu
Vùng hiển thị (mm) 304.1x228.1 246x184.5 246x184.5 211.2x158.4 211.2x158.4 170.4x127.8 170.9x128.2 112.9x84.7
Độ phân giải (dot) 1024x768 1024x768 800x600 800x600 640x480 800x600 640x480 640x480
Độ sáng
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
Loại đèn nền
LED
Tuổi thọ đèn nền
50.000 giờ
Loại cảm ứng
Cảm ứng loại điện trở
Độ phân giải (cell) 1024x768 1024x768 800x600 800x600 640x480 800x600 640x480 640x480
Tuổi thọ cảm ứng
1 triệu lần chạm hoặc hơn
Giao tiếp Cổng COM1

RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Cổng COM2

RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Cổng COM3

RS-485 Truyền thông không đồng bộ

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: 3.5mm 3pinx1

Không có sẵn
Ethernet IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX
Connector: RJ-45x2
IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX
Connector: RJ-45x1
USB Host Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Loại A x1
USB OTG Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1
SD Card
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
Mô đun mở rộng
EtherCAT, CANopen
Không có sẵn
Máy in
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
Bộ nhớ & Khác Bộ nhớ màn hình
128MB
Bộ nhớ dự phòng
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
Chu kỳ sao lưu
Thường xuyên
Thời gian thực
Sẵn có
LED trạng thái
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
Nguồn điện Điện áp vào
24VDC(20~28VDC)
Công suất
20W hoặc nhỏ hơn
15W hoặc nhỏ hơn
Độ sụt sáp
24VDC, chỉ 10ms
Vật liệu cách điện
500VDC, 10MΩ
Môi trường Nhiệt độ vận hành(°C)
-10 ~ +50
Nhiệt độ lưu kho(°C)
-20 ~ +60
Độ ẩm vận hành(%RH)
0 ~ 90 (Không phun sương)
Môi trường không khí
Không có chất khí ăn mòn
Khả năng chịu rung
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
Khả năng chống ồn
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
Xả tĩnh điện
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
Khả năng chịu va chạm
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
Nối đất
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
Cấp độ bảo vệ
Mã hàng thông dụng: IP65(mặt trước), Loại chống cháy nổ: IP4X(mặt trước)
Chứng chỉ

Mã hàng thông dụng: CE, KC, UL

Loại chống cháy nổ: CE, KC, UL, KCs, NEPSI, ATEX

Cấu trúc Mặt cắt (mm)
355x286
306x247
306x247
260x202
260x202
222x168
222x168
158x126
Kích thước bên ngoài (mm)
369x300x67.2
320x261x64.7
320x261x64.7
274x216x64.7
274x216x64.7
236x182x58.9
236x182x58.9
172x140x58
Cân nặng (kg)
2.78
2.18
2.18
1.68
1.68
1.06
1.06
0.62
Giải nhiệt
Đối lưu không khí tự nhiên
Vật liệu vỏ
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)

Cung cấp sản phẩm và dịch vụ HMI M2I

Chúng tôi chuyên mua bán, tư vấn thiết kế và nhận sửa chữa các dòng màn hình cảm ứng (HMI) của hãng M2I - Hàn Quốc

TOPRX Series: 

  • TOPRX0500VD
  • TOPRX0800VD, TOPRX0800SD
  • TOPRX1000VD, TOPRX1000SD
  • TOPRX1200XD, TOPRX1200SD
  • TOPRX1500XD

TOPRW/RE Series:

  • TOPRW0500WD, TOPRW0700WD, TOPRW1000WD
  • TOPRE0700WD (NE), TOPRE0400WD (NE), TOPRE0300WD (NE)

TOPRH Series

  • TOPRH0700WD, TOPRW0700WD-W, TOPRH-CRDL

TOPR Series

  • TOPRD1210S + TOPRP10D
  • TOPRD1510X + TOPRP10D
  • TOPRD0820S + TOPRP20D
  • TOPRD1020S + TOPRP20D
  • TOPRD1220X + TOPRP20D
  • TOPRD1520X + TOPRP20D
  • TOPRD0810S + TOPRP10D
  • TOPRD1010S + TOPRP10D

 

XTOP Series:

  • XTOP15T, XTOP12T, XTOP10T, XTOP10TS
  • XTOP10TV-SA, XTOP10TS-SA, XTOP05MQ-SD, XTOP15TX-SA, XTOP05TQ-SD, XTOP08TV-SD, XTOP08TS-SD, XTOP12TS-SA
  • XTOP08TV-ED-E, XTOP10TV-ED, XTOP08TV-ED, XTOP05MQ-ED, XTOP05TQ-ED, XTOP10TV-ED-E, XTOP05MQ-ED-E, XTOP05TQ-ED-E

WIDE Series:

  • XTOP07TW-LD-E, XTOP07TW-LD, XTOP04TW-UD, XTOP07TW-UD, XTOP10TW-UD-E, XTOP10TW-UD

CTOP Series:

  • CTOP2M-A, CTOP2M-B, CTOP2T-A, CTOP2T-B, CTOP3M

HTOP Series:

  • Wired Type: HTOP05TQ-SD, HTOP05TV-SD, HTOPWS-SD
  • Wireless Type: HTOP05TQ-SD-W, HTOP05TV-SD-W, HTOP05TV-SD-W2

TOP Series: 

  • TOP3TA, TOP3SA, TOP3SAE, TOP3MA, TOP3MAE
  • TOP5TAS, TOP5TA, TOP5SAD, TOP5MA, TOP5MAE
  • TOP8TA, TOP6TAS, TOP6TA, TOP6SAS, TOP6SAE
  • TOP6R, TOP3, TOP3M, TOP6

PMU Series:

  • PMU-330TT, PMU-330ST, PMU-330BT, PMU-330BTE
  • PMU-530TTS, PMU-530ST
  • PMU-830TT, PMU-730TTS, PMU-730TT, PMU-730STS
  • PMU-320TT, PMU-320BT, PMU-710TT

Chuyên khắc phục các sự cố của màn hình cảm ứng M2I như:

  • Lỗi cảm ứng, cảm ứng không nhạy, lỗi điểm cảm ứng, mất cảm ứng từng vùng,…
  • Màn hình bị vật nặng rơi làm vỡ mặt màn hình, để lâu trong không khí ẩm, màn hình vẫn hiển thị nhưng không bấm được cảm ứng
  • Không lên nguồn, nổ board mạch nguồn, nổ tụ, chạm chập, lỗi board...
  • Lỗi phần LCD hiển thị, màn hình bị loang, kẻ sọc, không thấy rõ, không lên đèn màn hình hoặc lên đèn nguồn nhưng không lên màn hình.

XTOP series - Màn hình HMI M2I

Sản phẩm

  • XTOP series: Loại tiêu chuẩn, Loại ED-E, Loại ED
  • Wide series: Loại màn ảnh rộng
  • HTOP series: Loại cầm tay

Chi tiết cách chọn sản phẩm:

  Kích thước LCD Loại LCD Độ phân giải   Chi tiết   Nguồn cấp Lựa chọn
XTOP 04 : 4" T : TFT Q : 320x240    -  S : Standard    -  A : AC (Power) E: Ethernet
05 : 5.7" M : Mono STN V : 640x480 E : Economic D : DC (Power)  
07 : 7"   S : 800x600 U : Universal    
08 : 8.4"   X : 1024x768 L : sLim    
10 : 10.4"   W: Wide Type      
12 : 12.1"          
15 : 15"          
HTOP 05 : 5.7" T : TFT Q : 320x240 S : Standard D : DC (Power) W : Wireless
  V : 640x480      

 

Bí quyết và tính chuyên nghiệp cùng với lịch sử lâu đời trong lĩnh vực HMI

Tập đoàn M2I là một công ty chuyên phát triển hệ thống được sáng lập vào năm 1999 nhằm sản xuất màn hình HMI tích hợp và màn hình giao diện vận hành. Để đáp ứng cho sự thay đổi về công nghệ và cấu trúc công nghiệp, M2I đang tập trung hết sức mình vào việc nghiên cứu & phát triển và dịch vụ kỹ thuật.

Ngoài ra, những nổ lực của M2I về mặt giá trị thương hiệu và kiểm soát chất lượng hỗ trợ cho việc phát triển sản phẩm linh hoạt và đầy đủ theo nhu cầu của khách hàng.

Mục tiêu của M2I là nâng cao tính cạnh tranh bởi bí quyết và kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp, Tập đoàn M2I đang liên kết với tất cả các khách hàng và tin rằng sẽ góp phần nâng cao năng xuất của quý khách hàng bằng việc phát triển các dịch vụ và sản phẩm tiên tiến.