TOPRE series
TOPRE series - Loại nhỏ gọn, nhẹ và dễ sử dụng
GIAO TIẾP
Serial 1 cổng | Ethernet 1 kênh | USB host | USB OTG | SD Card
* NE model không có hỗ trợ cổng ethernet
* Chỉ có loại 7" là có hỗ trợ chức năng USB host
CHỨNG CHỈ
ĐẶC ĐIỂM
CPU LÕI TỨ Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh |
16 TRIỆU MÀU FULL COLOR Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector |
CHỨC NĂNG KÉO THẢ Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu |
KẾT CẤU HOÀN CHỈNH Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng |
KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN 7", 4.3", 3.5" Cấu hình mạnh mẽ với kích thước nhỏ gọn |
CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình
|
Chức năng | Mã hàng | TOPRE0700WD | TOPRW0400WD | TOPRE0300QD |
TOPRE0700WD NE | TOPRW0400WD NE | TOPRE0300QD NE | ||
Hiển thị | Loại hiển thị | 7" TFT Color | 4.3" TFT Color | 3.5" TFT Color |
Màu |
16 triệu màu
|
|||
Vùng hiển thị (mm) | 154x86 | 95.04x53.85 | 70.08x52.5 | |
Độ phân giải (dot) |
800x480
|
480x272
|
320x240
|
|
Độ sáng |
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
|
|||
Loại đèn nền |
LED
|
|||
Tuổi thọ đèn nền |
50.000 giờ
|
|||
Loại cảm ứng |
Cảm ứng loại điện trở
|
|||
Độ phân giải (cell) |
800x480
|
480x272
|
320x240
|
|
Tuổi thọ cảm ứng |
1 triệu lần chạm hoặc hơn
|
|||
Giao tiếp |
Cổng COM1 (Chỉ có RS232C) |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
||
Cổng COM2 (Chỉ có RS422/485) | ||||
Ethernet |
IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX |
|||
USB Host | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Loại A x1 |
Không có sẵn
|
||
USB OTG | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) |
|||
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 | Cổng kết nối: USB Mini-B(cạnh bên)x1 | |||
SD Card |
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
|
|||
Máy in |
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
|
|||
Bộ nhớ & Khác | Bộ nhớ màn hình |
64MB
|
||
Bộ nhớ dự phòng |
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
|
|||
Chu kỳ sao lưu |
Thường xuyên
|
|||
Thời gian thực |
Sẵn có
|
|||
LED trạng thái |
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
|
|||
Nguồn điện | Điện áp vào |
24VDC(20~28VDC)
|
||
Công suất |
15W hoặc nhỏ hơn
|
|||
Độ sụt sáp |
24VDC, chỉ 10ms
|
|||
Vật liệu cách điện |
500VDC, 10MΩ
|
|||
Môi trường | Nhiệt độ vận hành(°C) |
-10 ~ +50
|
||
Nhiệt độ lưu kho(°C) |
-20 ~ +60
|
|||
Độ ẩm vận hành(%RH) |
0 ~ 90 (Không phun sương)
|
|||
Môi trường không khí |
Không có chất khí ăn mòn
|
|||
Khả năng chịu rung |
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
|
|||
Khả năng chống ồn |
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
|
|||
Xả tĩnh điện |
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
|
|||
Khả năng chịu va chạm |
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
|
|||
Nối đất |
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
|
|||
Cấp độ bảo vệ |
IP65(mặt trước)
|
|||
Chứng chỉ |
CE, KC, UL |
|||
Cấu trúc | Mặt cắt (mm) |
197x127
|
121x95
|
|
Kích thước bên ngoài (mm) |
206.5x136.5x44
|
128.6x102.6x38
|
||
Cân nặng (kg) |
0.62
|
0.28
|
||
Giải nhiệt |
Đối lưu không khí tự nhiên
|
|||
Vật liệu vỏ |
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)
|
TOPRW series
TOPRW series - Dòng sản phẩm HMI có màn ảnh rộng
GIAO TIẾP
Serial 2 cổng | Ethernet 1 kênh | USB host | USB OTG | SD Card
* Chức năng USB HOST chỉ hỗ trợ cho loại 10" và 7"
CHỨNG CHỈ
ĐẶC ĐIỂM
CPU LÕI TỨ Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh |
16 TRIỆU MÀU FULL COLOR Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector |
CHỨC NĂNG KÉO THẢ Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu |
KẾT CẤU HOÀN CHỈNH Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng |
ĐỘ PHÂN GIẢI CAO 800x480 Với các loại màn hình 10", 7", 5", vùng làm việc được mở rộng |
TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất
|
CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRW
Chức năng | Mã hàng | TOPW1000WD | TOPRW0700WD | TOPRX0500WD |
Hiển thị | Loại hiển thị | 10.2" TFT Color | 7" TFT Color | 5" TFT Color |
Màu |
16 triệu màu
|
|||
Vùng hiển thị (mm) | 222x132.48 | 154x86 | 108x64.8 | |
Độ phân giải (dot) |
800x480
|
|||
Độ sáng |
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
|
|||
Loại đèn nền |
LED
|
|||
Tuổi thọ đèn nền |
50.000 giờ
|
|||
Loại cảm ứng |
Cảm ứng loại điện trở
|
|||
Độ phân giải (cell) |
800x480
|
|||
Tuổi thọ cảm ứng |
1 triệu lần chạm hoặc hơn
|
|||
Giao tiếp | Cổng COM1 |
RS-232C Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
||
Cổng COM2 |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
|||
Ethernet | IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX Connector: RJ-45x1 |
|||
USB Host | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Loại A x1 |
Không có sẵn
|
||
USB OTG | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) |
|||
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 | Cổng kết nối: USB Mini-B(cạnh bên)x1 | |||
SD Card |
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
|
|||
Mô đun mở rộng |
EtherCAT, CANopen
|
Không có sẵn
|
||
Máy in |
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
|
|||
Bộ nhớ & Khác | Bộ nhớ màn hình |
128MB
|
||
Bộ nhớ dự phòng |
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
|
|||
Chu kỳ sao lưu |
Thường xuyên
|
|||
Thời gian thực |
Sẵn có
|
|||
LED trạng thái |
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
|
|||
Nguồn điện | Điện áp vào |
24VDC(20~28VDC)
|
||
Công suất |
15W hoặc nhỏ hơn
|
|||
Độ sụt sáp |
24VDC, chỉ 10ms
|
|||
Vật liệu cách điện |
500VDC, 10MΩ
|
|||
Môi trường | Nhiệt độ vận hành(°C) |
-10 ~ +50
|
||
Nhiệt độ lưu kho(°C) |
-20 ~ +60
|
|||
Độ ẩm vận hành(%RH) |
0 ~ 90 (Không phun sương)
|
|||
Môi trường không khí |
Không có chất khí ăn mòn
|
|||
Khả năng chịu rung |
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
|
|||
Khả năng chống ồn |
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
|
|||
Xả tĩnh điện |
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
|
|||
Khả năng chịu va chạm |
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
|
|||
Nối đất |
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
|
|||
Cấp độ bảo vệ |
IP65(mặt trước)
|
|||
Chứng chỉ |
CE, KC, UL |
|||
Cấu trúc | Mặt cắt (mm) |
260x202
|
197x127
|
136x100
|
Kích thước bên ngoài (mm) |
274x216x64.7
|
212x145x45.6
|
150x114x41.8
|
|
Cân nặng (kg) |
1.7
|
0.72
|
0.4
|
|
Giải nhiệt |
Đối lưu không khí tự nhiên
|
|||
Vật liệu vỏ |
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)
|
TOPRX series
Màn hình điều khiển TOPRX series - Dòng sản phẩm được phát triển chức năng của TOPR từ XTOP
- Gồm có loại thường và loại EX ( dùng cho môi trường phòng chống cháy nổ )
GIAO TIẾP
Serial 3(2) cổng | Ethernet 2(1) kênh | USB host | USB OTG | SD Card
* 15", 12", 10", 8", 5" hãy kiểm tra số cổng kết nối của từng mã hàng
CHỨNG CHỈ
ĐẶC ĐIỂM
CPU LÕI TỨ Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh |
16 TRIỆU MÀU FULL COLOR Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector |
CHỨC NĂNG KÉO THẢ Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu |
KẾT CẤU HOÀN CHỈNH Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng |
TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất |
HỖ TRỢ 2 KÊNH ETHERNET 2 kênh ethernet với địa chỉ IP khác nhau (10" hoặc những màn hình lớn hơn) |
CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình |
CHỨNG NHẬN CẤP ĐỘ NHIỆT T6 Phù hợp tiêu chuẩn chất lượng KCs(Hàn Quốc), NEPS (Trung Quốc) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRX
Chức năng | Mã hàng | TOPRX1500XD | TOPRX1200XD | TOPRX1200SD | TOPRX1000SD | TOPRX1000VD | TOPRX0800SD | TOPRX0800VD | TOPRX0500VD |
Loại phòng chống cháy nổ | TOPRX1500XD-EX | TOPRX1200XD-EX | TOPRX1200SD-EX | TOPRX1000SD-EX | TOPRX1000VD-EX | ||||
Hiển thị | Loại hiển thị | 15" TFT Color | 12.1" TFT Color | 12.1" TFT Color | 10.4" TFT Color | 10.4" TFT Color | 8.4" TFT Color | 8.4" TFT Color | 5.6" TFT Color |
Màu |
16 triệu màu
|
||||||||
Vùng hiển thị (mm) | 304.1x228.1 | 246x184.5 | 246x184.5 | 211.2x158.4 | 211.2x158.4 | 170.4x127.8 | 170.9x128.2 | 112.9x84.7 | |
Độ phân giải (dot) | 1024x768 | 1024x768 | 800x600 | 800x600 | 640x480 | 800x600 | 640x480 | 640x480 | |
Độ sáng |
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
|
||||||||
Loại đèn nền |
LED
|
||||||||
Tuổi thọ đèn nền |
50.000 giờ
|
||||||||
Loại cảm ứng |
Cảm ứng loại điện trở
|
||||||||
Độ phân giải (cell) | 1024x768 | 1024x768 | 800x600 | 800x600 | 640x480 | 800x600 | 640x480 | 640x480 | |
Tuổi thọ cảm ứng |
1 triệu lần chạm hoặc hơn
|
||||||||
Giao tiếp | Cổng COM1 |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
|||||||
Cổng COM2 |
RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: DSUB 9pinx1 |
||||||||
Cổng COM3 |
RS-485 Truyền thông không đồng bộ Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even Baud rate: 2400~115.2kbps Connector: 3.5mm 3pinx1 |
Không có sẵn
|
|||||||
Ethernet | IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX Connector: RJ-45x2 |
IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX Connector: RJ-45x1 |
|||||||
USB Host | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Loại A x1 |
||||||||
USB OTG | Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn) Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 |
||||||||
SD Card |
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
|
||||||||
Mô đun mở rộng |
EtherCAT, CANopen
|
Không có sẵn
|
|||||||
Máy in |
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
|
||||||||
Bộ nhớ & Khác | Bộ nhớ màn hình |
128MB
|
|||||||
Bộ nhớ dự phòng |
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
|
||||||||
Chu kỳ sao lưu |
Thường xuyên
|
||||||||
Thời gian thực |
Sẵn có
|
||||||||
LED trạng thái |
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
|
||||||||
Nguồn điện | Điện áp vào |
24VDC(20~28VDC)
|
|||||||
Công suất |
20W hoặc nhỏ hơn
|
15W hoặc nhỏ hơn
|
|||||||
Độ sụt sáp |
24VDC, chỉ 10ms
|
||||||||
Vật liệu cách điện |
500VDC, 10MΩ
|
||||||||
Môi trường | Nhiệt độ vận hành(°C) |
-10 ~ +50
|
|||||||
Nhiệt độ lưu kho(°C) |
-20 ~ +60
|
||||||||
Độ ẩm vận hành(%RH) |
0 ~ 90 (Không phun sương)
|
||||||||
Môi trường không khí |
Không có chất khí ăn mòn
|
||||||||
Khả năng chịu rung |
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
|
||||||||
Khả năng chống ồn |
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
|
||||||||
Xả tĩnh điện |
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
|
||||||||
Khả năng chịu va chạm |
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
|
||||||||
Nối đất |
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
|
||||||||
Cấp độ bảo vệ |
Mã hàng thông dụng: IP65(mặt trước), Loại chống cháy nổ: IP4X(mặt trước)
|
||||||||
Chứng chỉ |
Mã hàng thông dụng: CE, KC, UL Loại chống cháy nổ: CE, KC, UL, KCs, NEPSI, ATEX |
||||||||
Cấu trúc | Mặt cắt (mm) |
355x286
|
306x247
|
306x247
|
260x202
|
260x202
|
222x168
|
222x168
|
158x126
|
Kích thước bên ngoài (mm) |
369x300x67.2
|
320x261x64.7
|
320x261x64.7
|
274x216x64.7
|
274x216x64.7
|
236x182x58.9
|
236x182x58.9
|
172x140x58
|
|
Cân nặng (kg) |
2.78
|
2.18
|
2.18
|
1.68
|
1.68
|
1.06
|
1.06
|
0.62
|
|
Giải nhiệt |
Đối lưu không khí tự nhiên
|
||||||||
Vật liệu vỏ |
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)
|
Cung cấp sản phẩm và dịch vụ HMI M2I
Chúng tôi chuyên mua bán, tư vấn thiết kế và nhận sửa chữa các dòng màn hình cảm ứng (HMI) của hãng M2I - Hàn Quốc
TOPRX Series:
- TOPRX0500VD
- TOPRX0800VD, TOPRX0800SD
- TOPRX1000VD, TOPRX1000SD
- TOPRX1200XD, TOPRX1200SD
- TOPRX1500XD
TOPRW/RE Series:
- TOPRW0500WD, TOPRW0700WD, TOPRW1000WD
- TOPRE0700WD (NE), TOPRE0400WD (NE), TOPRE0300WD (NE)
TOPRH Series
- TOPRH0700WD, TOPRW0700WD-W, TOPRH-CRDL
TOPR Series
- TOPRD1210S + TOPRP10D
- TOPRD1510X + TOPRP10D
- TOPRD0820S + TOPRP20D
- TOPRD1020S + TOPRP20D
- TOPRD1220X + TOPRP20D
- TOPRD1520X + TOPRP20D
- TOPRD0810S + TOPRP10D
- TOPRD1010S + TOPRP10D
XTOP Series:
- XTOP15T, XTOP12T, XTOP10T, XTOP10TS
- XTOP10TV-SA, XTOP10TS-SA, XTOP05MQ-SD, XTOP15TX-SA, XTOP05TQ-SD, XTOP08TV-SD, XTOP08TS-SD, XTOP12TS-SA
- XTOP08TV-ED-E, XTOP10TV-ED, XTOP08TV-ED, XTOP05MQ-ED, XTOP05TQ-ED, XTOP10TV-ED-E, XTOP05MQ-ED-E, XTOP05TQ-ED-E
WIDE Series:
- XTOP07TW-LD-E, XTOP07TW-LD, XTOP04TW-UD, XTOP07TW-UD, XTOP10TW-UD-E, XTOP10TW-UD
CTOP Series:
- CTOP2M-A, CTOP2M-B, CTOP2T-A, CTOP2T-B, CTOP3M
HTOP Series:
- Wired Type: HTOP05TQ-SD, HTOP05TV-SD, HTOPWS-SD
- Wireless Type: HTOP05TQ-SD-W, HTOP05TV-SD-W, HTOP05TV-SD-W2
TOP Series:
- TOP3TA, TOP3SA, TOP3SAE, TOP3MA, TOP3MAE
- TOP5TAS, TOP5TA, TOP5SAD, TOP5MA, TOP5MAE
- TOP8TA, TOP6TAS, TOP6TA, TOP6SAS, TOP6SAE
- TOP6R, TOP3, TOP3M, TOP6
PMU Series:
- PMU-330TT, PMU-330ST, PMU-330BT, PMU-330BTE
- PMU-530TTS, PMU-530ST
- PMU-830TT, PMU-730TTS, PMU-730TT, PMU-730STS
- PMU-320TT, PMU-320BT, PMU-710TT
Chuyên khắc phục các sự cố của màn hình cảm ứng M2I như:
- Lỗi cảm ứng, cảm ứng không nhạy, lỗi điểm cảm ứng, mất cảm ứng từng vùng,…
- Màn hình bị vật nặng rơi làm vỡ mặt màn hình, để lâu trong không khí ẩm, màn hình vẫn hiển thị nhưng không bấm được cảm ứng
- Không lên nguồn, nổ board mạch nguồn, nổ tụ, chạm chập, lỗi board...
- Lỗi phần LCD hiển thị, màn hình bị loang, kẻ sọc, không thấy rõ, không lên đèn màn hình hoặc lên đèn nguồn nhưng không lên màn hình.
XTOP series - Màn hình HMI M2I
Sản phẩm
- XTOP series: Loại tiêu chuẩn, Loại ED-E, Loại ED
- Wide series: Loại màn ảnh rộng
- HTOP series: Loại cầm tay
Chi tiết cách chọn sản phẩm:
Kích thước LCD | Loại LCD | Độ phân giải | Chi tiết | Nguồn cấp | Lựa chọn | |||
XTOP | 04 : 4" | T : TFT | Q : 320x240 | - | S : Standard | - | A : AC (Power) | E: Ethernet |
05 : 5.7" | M : Mono STN | V : 640x480 | E : Economic | D : DC (Power) | ||||
07 : 7" | S : 800x600 | U : Universal | ||||||
08 : 8.4" | X : 1024x768 | L : sLim | ||||||
10 : 10.4" | W: Wide Type | |||||||
12 : 12.1" | ||||||||
15 : 15" | ||||||||
HTOP | 05 : 5.7" | T : TFT | Q : 320x240 | S : Standard | D : DC (Power) | W : Wireless | ||
V : 640x480 |
Bí quyết và tính chuyên nghiệp cùng với lịch sử lâu đời trong lĩnh vực HMI
Tập đoàn M2I là một công ty chuyên phát triển hệ thống được sáng lập vào năm 1999 nhằm sản xuất màn hình HMI tích hợp và màn hình giao diện vận hành. Để đáp ứng cho sự thay đổi về công nghệ và cấu trúc công nghiệp, M2I đang tập trung hết sức mình vào việc nghiên cứu & phát triển và dịch vụ kỹ thuật.
Ngoài ra, những nổ lực của M2I về mặt giá trị thương hiệu và kiểm soát chất lượng hỗ trợ cho việc phát triển sản phẩm linh hoạt và đầy đủ theo nhu cầu của khách hàng.
Mục tiêu của M2I là nâng cao tính cạnh tranh bởi bí quyết và kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp, Tập đoàn M2I đang liên kết với tất cả các khách hàng và tin rằng sẽ góp phần nâng cao năng xuất của quý khách hàng bằng việc phát triển các dịch vụ và sản phẩm tiên tiến.