TOPRW series

Chỉ mục bài viết

TOPRW series - Dòng sản phẩm HMI có màn ảnh rộng

GIAO TIẾP

Serial 2 cổng | Ethernet 1 kênh | USB host | USB OTG | SD Card

* Chức năng USB HOST chỉ hỗ trợ cho loại 10"7"

CHỨNG CHỈ

 ĐẶC ĐIỂM

CPU LÕI TỨ

Bộ xử lý lõi tứ có tốc độ xử lý nhanh

16 TRIỆU MÀU FULL COLOR

Sáng và màu sắc sống động, hỗ trợ thư viện hình ảnh vector

CHỨC NĂNG KÉO THẢ

Có chức năng kéo thả để ghi nhớ hình ảnh hoặc trượt xuống để xuất hiện phía trên menu 

KẾT CẤU HOÀN CHỈNH

Kết cấu hoàn chỉnh, cải tiến theo hướng dễ dàng sử dụng

ĐỘ PHÂN GIẢI CAO 800x480

Với các loại màn hình 10", 7", 5", vùng làm việc được mở rộng

TƯƠNG THÍCH VỚI DÒNG XTOP

Có kích thước mặt cắt tủ điện giống với XTOP, dễ dàng thay thế cho các mã hàng XTOP đã ngưng sản xuất

 

CỔNG USB OTG Ở MẶT TRƯỚC

Hỗ trợ tất cả các HOST mode (Các thiết bị USB: thẻ nhớ, đầu đọc barcode, camera,...) và chế độ truyền tải chương trình

 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOPRW
 
Chức năng Mã hàng TOPW1000WD TOPRW0700WD TOPRX0500WD
Hiển thị Loại hiển thị 10.2" TFT Color 7" TFT Color 5" TFT Color
Màu
16 triệu màu
Vùng hiển thị (mm) 222x132.48 154x86 108x64.8
Độ phân giải (dot)
800x480
Độ sáng
10 cấp độ (chỉnh bằng phần mềm)
Loại đèn nền
LED
Tuổi thọ đèn nền
50.000 giờ
Loại cảm ứng
Cảm ứng loại điện trở
Độ phân giải (cell)
800x480
Tuổi thọ cảm ứng
1 triệu lần chạm hoặc hơn
Giao tiếp Cổng COM1

RS-232C Truyền thông không đồng bộ, Nguồn +5VDC

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Cổng COM2

RS-232C, RS-422/485 Truyền thông không đồng bộ

Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even

Baud rate: 2400~115.2kbps

Connector: DSUB 9pinx1

Ethernet IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX
Connector: RJ-45x1
USB Host Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Loại A x1
Không có sẵn
USB OTG Tương thích USB 2.0, Ngõ ra 5VDC/0.5A
Hỗ trợ: USB lưu trữ dữ liệu, Cổng USB máy quét Barcode (Giao thức bàn phím tiêu chuẩn)
Cổng kết nối: USB Mini-B(phía trước)x1 Cổng kết nối: USB Mini-B(cạnh bên)x1
SD Card
Cổng SD Card x1, SDHC(MAX 32GB)
Mô đun mở rộng
EtherCAT, CANopen
Không có sẵn
Máy in
Tất cả các máy in có cổng USB, Máy in cuộn (giao thức EPSON): RS-232C
Bộ nhớ & Khác Bộ nhớ màn hình
128MB
Bộ nhớ dự phòng
512KB: Bộ nhớ đệm (10K Word), bao gồm: Alarm/ Logging/Recipe
Chu kỳ sao lưu
Thường xuyên
Thời gian thực
Sẵn có
LED trạng thái
3 LEDs (Nguồn, vận hành, kết nối) Sẵn có
Nguồn điện Điện áp vào
24VDC(20~28VDC)
Công suất
15W hoặc nhỏ hơn
Độ sụt sáp
24VDC, chỉ 10ms
Vật liệu cách điện
500VDC, 10MΩ
Môi trường Nhiệt độ vận hành(°C)
-10 ~ +50
Nhiệt độ lưu kho(°C)
-20 ~ +60
Độ ẩm vận hành(%RH)
0 ~ 90 (Không phun sương)
Môi trường không khí
Không có chất khí ăn mòn
Khả năng chịu rung
Biên độ : 10≤F<25㎐(2G) mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp (trong 30 phút)
Khả năng chống ồn
1000Vp-p(Độ rộng xung 1 ㎲)
Xả tĩnh điện
Tiêu chuẩn kiểm định EN61000-4-2: ±4KV
Khả năng chịu va chạm
10G mỗi hướng X,Y,Z trực tiếp ( 3 lần)
Nối đất
Cấp độ bảo vệ Class 3(dưới 100Ω )
Cấp độ bảo vệ
IP65(mặt trước)
Chứng chỉ

CE, KC, UL

Cấu trúc Mặt cắt (mm)
260x202
197x127
136x100
Kích thước bên ngoài (mm)
274x216x64.7
212x145x45.6
150x114x41.8
Cân nặng (kg)
1.7
0.72
0.4
Giải nhiệt
Đối lưu không khí tự nhiên
Vật liệu vỏ
Nhựa PC kỹ thuật (chống cháy)
Lượt xem: 3516